Thoả thuận lương, đàm phán lương bằng tiếng Anh là kỹ năng mà mỗi ứng viên cần trang bị nếu muốn có mức lương như mong muốn, đặc biệt khi ứng tuyển vào môi trường làm việc quốc tế. Với bài viết sau về từ vựng tiếng Anh về lương và cách deal lương bằng tiếng Anh sau đây, Quản Trị Nhà Hàng Khách Sạn Á Âu hy vọng bạn có thể ứng dụng vào thực tế khi đối diện với nhà tuyển dụng.
Deal lương là gì?
Theo bạn, deal lương là gì? Theo tiếng Anh, deal là thỏa thuận. Do đó, deal lương là bước thỏa thuận lương giữa bạn và nhà tuyển dụng để cùng đưa ra một mức lương cả hai đều đồng ý.
Deal lương là gì? (Nguồn ảnh: Internet)
Từ vựng tiếng Anh về lương
Cách deal lương khi phỏng vấn bằng tiếng Anh sẽ cần vận dụng các từ vựng tiếng Anh về lương thông dụng như sau:
- Income: thu nhập
- Salary: lương (trả định kỳ hàng tháng theo hợp đồng lao động)
- Wage: tiền công (trả theo giờ, theo tuần, thường dành cho những công việc làm thuê phổ thông)
- Allowance: tiền phụ cấp
- Commission: tiền hoa hồng
- Bonus: tiền thưởng năng suất công việc
- Sick pay: tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ lễ
- Annual leave: phép nghỉ thường niên
- Overtime pay: tiền làm thêm ngoài giờ
- Working hour: giờ làm việc
Ứng viên cần trang bị từ vựng tiếng Anh về lương để tự tin trao đổi
cùng nhà tuyển dụng (Nguồn ảnh: Internet)
- Pay raise: tăng lương
- Promotion: thăng chức
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Gross pay: lương trước thuế
- Net pay: lương sau thuế
- Meal allowance: phụ cấp bữa ăn
- Petrol allowance: phụ cấp xăng xe
- Cell phone allowance: phụ cấp tiền điện thoại
- Maternity leave: nghỉ sinh
- Pension: lương hưu
- Unemployment conpensation: tiền trợ cấp thất nghiệp
Một số câu hỏi khi deal lương bằng tiếng Anh từ nhà tuyển dụng
Khi cùng nhau thỏa thuận lương bằng tiếng Anh, nhà tuyển dụng sẽ hỏi một số câu hoặc nêu thông tin về mức lương, hoa hồng. Bạn cần có sự chuẩn bị trước để nắm bắt chính xác nhà tuyển dụng đang hỏi những gì để đưa ra phản hồi thích hợp.
- How much were you paid in your last job? Bạn được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
- What is your present monthly salary? Lương hàng tháng của bạn hiện nay là bao nhiêu?
- How much do you expect to be paid? Bạn muốn được trả mức lương bao nhiêu?
- How much do you hope to get a month here? Anh hy vọng mỗi tháng sẽ nhận mức lương bao nhiêu?
- Our salary scale is different. We pay on weekly basic: Khung lương chúng tôi thì khác. Chúng tôi trả lương theo tuần.
- We offer 1% commission on all your sales: Chúng tôi đề nghị 1% hoa hồng trên tổng doanh thu bán hàng của bạn.
- The bonus you get depends on your performance in our hotel: Tiền thưởng sẽ tùy thuộc vào thể hiện của bạn tại khách sạn chúng tôi.
- We always give our employees a quite handsome bonus every month: Chúng tôi luôn thưởng nhân viên một khoản tiền thưởng khá hấp dẫn mỗi tháng.
- Our female employees have a three-week vacation a year: Nhân viên nữ của chúng tôi có kỳ nghỉ 3 tuần mỗi năm.
Nên tham khảo trước một số câu hỏi từ nhà tuyển dụng
để đàm phán lương bằng tiếng Anh hiệu quả hơn (Nguồn ảnh: Internet)
Gợi ý câu trả lời cho ứng viên khi đàm phán lương bằng tiếng Anh
Để biết cách deal lương trong tiếng Anh như thế nào là “chuẩn”, bạn có thể tham khảo một vài mẫu câu sau:
- I accept that: Tôi chấp nhận
- I’m expecting somewhere between 400-500 USD per month: Tôi muốn mức lương nằm trong khoảng 400-500 đô mỗi tháng.
- The job description says that the salary will be around 500-600 USD. I think it’s a fair range: Bản mô tả công việc ghi mức lương khoảng 500-600 đô. Tôi nghĩ đây là mức hợp lý.
- I know that the average pay for this position is roughly around 400 USD, but because I have much experience in this area, I would want something around 500 per month: Tôi biết mức lương trung bình cho vị trí này là khoảng 400 đô, nhưng vì tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này nên tôi muốn mức lương sẽ khoảng 500 đô mỗi tháng.
- Is this just a basic salary or total income?: Đây là lương cơ bản hay tổng thu nhập?
- What perks does this job give me? Công việc này cho tôi những phúc lợi gì?
- What fringe benefits do you offer your employees?/ Can I have any further fringe benefits? Tôi có được khoản phụ cấp nào thêm không ạ?
- That’s a fair suggestion: Đó là một đề xuất hợp lý.
- You can decide on my capacity and experience: Anh có thể quyết định dựa trên năng lực và kinh nghiệm của tôi.
- I am open to a salary that is fair for this position: Tôi thấy thoải mái với mức lương phù hợp cho vị trí này.
- Give me time to think it through before coming up with the right answer: Cho tôi thêm thời gian suy nghĩ.
Đàm phán lương bằng tiếng Anh là nghệ thuật đến từ câu từ
(Nguồn ảnh: Internet)
Cách xin tăng lương bằng tiếng Anh: Nên và không nên
Cách trả lời deal lương bằng tiếng Anh có những câu nên dùng và cần tránh. Cụ thể như sau:
Nên: Based on my market research… (Theo tôi tìm hiểu trên thị trường thì…)
Không nên: People I know got paid more than this (Những người tôi biết được trả lương cao hơn mức này)
Nên: I would be more comfortable if… (Tôi sẽ thấy hài lòng hơn nếu…)
Không nên: I cannot work for you with this salary (Tôi sẽ không làm nếu được trả mức lương này)
Nên: If we can agree on that, I’m on board (Nếu chúng ta đồng ý mức này, tôi sẽ nhận việc)
Không nên: If you don’t agree, I will reject this job (Nếu chị không đồng ý thì tôi sẽ từ chối công việc này)
Nên: Do you have any flexibility with that number? (Chúng ta có thể thỏa thuận thêm về mức lương đó không?)
Không nên: I want something higher than your offer (Tôi muốn được trả cao hơn mức chị đưa ra)
Nên: I would like to know with my experience and skill set, is…possible? (Với kinh nghiệm và kỹ năng của mình, liệu tôi có thể nhận mức lương là…không?)
Không nên: I think I am talented enough to earn…per month (Tôi nghĩ tôi đủ tài năng để kiếm được…mỗi tháng)
Nên: I appreciate the offer at…, but was expecting the salary of… (Tôi cám ơn chị đã đề nghị mức lương là…, nhưng tôi mong mức lương vào khoảng…)
Không nên: This is too low. My salary should be around… (Vậy thấp quá. Lương của tôi nên vào khoảng…)
Cách xin tăng lương bằng tiếng Anh có một số câu “đại kỵ” (Nguồn ảnh: Internet)
Email deal lương bằng tiếng Anh
Trong trường hợp bạn ngại mở lời trực tiếp trong cách deal lương bằng tiếng Anh thì cũng có thể sử dụng email. Đây là một kênh đàm phán lương hữu ích và chuyên nghiệp. Email deal lương bằng tiếng Anh nên ngắn gọn, đi thẳng vào nội dung trọng tâm với văn phong lịch sự. Bạn có thể tham khảo gợi ý dưới đây:
Dear…,
Thank you so much for the chance you give me as [Tên vị trí ứng tuyển] at [Tên khách sạn]. Before I can formally accept the offer, I would love to discuss my base salary.
Considering my [nêu 2-3 kỹ năng] and [thành tựu từng có], I strongly believe I can contribute more to the development of your hotel. Therefore, I am looking for something closer to [mức lương mong muốn].
I am confident that my career and contribution at [Tên khách sạn] would be flourished, and hope that we can come to a mutually beneficial agreement. Thank you so much for your time and consideration.
Best regards,
Cách deal lương khi phỏng vấn: Kinh nghiệm cần biết
Tìm hiểu mặt bằng chung trước khi thỏa thuận lương
– Dùng Google tìm tất cả mức lương của những tin tuyển dụng về công việc của bạn
– Xin contact của nhân viên cũ của công ty, để hỏi về mức lương được nhận sau khi thử việc là bao nhiêu để đưa ra mức lương phù hợp với khả năng mà công ty chi trả
– Tham gia các diễn đàn trong lĩnh vực để hỏi về mặt bằng chung
Nên khảo sát trước mặt bằng lương để có cách deal lương phù hợp
(Nguồn ảnh: Internet)
Lương bổng sẽ thương lượng sau
Cách deal lương bằng tiếng Anh hay tiếng Việt là đều không nên vội vàng đề cập chuyện lương bổng ngay từ đầu buổi phỏng vấn. Hãy cho nhà tuyển dụng thấy được năng lực thật sự của bạn, có đúng với những gì họ kì vọng hay không. Sau đó hãy mạnh dạn đề cập đến chuyện lương.
Quan tâm đến phúc lợi, phụ cấp sau thử việc
– Lương bạn nhận là trước thuế thu nhập hay sau thuế thu nhập?
– Mức lương công ty đóng bảo hiểm xã hội là mức lương nào?
– Bạn có nhận được thêm những gói bảo hiểm nào khác không?
– Tiền thưởng vào các dịp lễ là bao nhiêu?
– Thưởng năng suất làm việc của bạn thế nào?
– Các khoản trợ cấp đào tạo, xăng xe, nghỉ dưỡng du lịch…
Không từ chối quá nhanh khi deal lương
Nhiều ứng viên thẳng thừng từ chối ngay cơ hội việc làm nếu mức lương nhà tuyển dụng đưa ra chưa thỏa đáng. Tốt nhất bạn nên xin thêm thời gian để cân nhắc. Nếu mức lương quá thấp, bạn có thể tế nhị khước từ. Nhưng nếu mức lương chỉ thấp hơn mong đợi của bạn một ít thì nên cân nhắc về những quyền lợi đi kèm.
Đừng ngần ngại khi đàm phán lương
Dễ dàng chấp nhận mức lương mà nhà tuyển dụng đưa ra là lỗi thường gặp ở ứng viên nữ hoặc ứng viên còn non kinh nghiệm. Đừng nói theo kiểu: “Đây là công việc yêu thích của tôi. Chuyện lương bổng chỉ là thứ yếu”.
Khi deal lương, nên thẳng thắn trình bày quan điểm cá nhân (Nguồn ảnh: Internet)
Tâm lý ngần ngại, khách sáo này sẽ khiến bạn phải chấp nhận khó khăn tài chính về sau, lương bèo và tỷ lệ tăng lương thấp, dẫn đến bạn mau chán ngán công việc vì đồng lương không xứng đáng.
Chớ nên “ruột để ngoài da”
Hãy thật thận trọng khi nhà tuyển dụng hỏi về mức lương cũ của bạn. Khi nhà tuyển dụng gặp mặt bạn, tức họ đã định sẵn mức lương dành riêng cho bạn rồi. Có thể mức lương ở vị trí mới này sẽ cao hơn rất nhiều so mức lương cũ, nhưng nếu bạn quá thành thật về mức lương cũ (vốn dĩ thấp) thì nhà tuyển dụng sẽ vin vào đó mà chỉ tăng cho bạn một ít.
Trên đây là bài viết về chủ đề từ vựng tiếng Anh về lương, email deal lương bằng tiếng Anh và một số mẫu câu thông dụng khi thoả thuận lương bằng tiếng Anh. Mong rằng với những thông tin hữu ích trên, bạn đã biết cách deal lương bằng tiếng Anh hiệu quả với nhà tuyển dụng khi phỏng vấn.
Ý kiến của bạn